|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bầy nhầy
| filandreux | | | Thịt bầy nhầy | | viande filandreuse | | | visqueux; gluant | | | Da con đỉa bầy nhầy | | peau visqueuse de la sangsue | | | (ít dùng) hésitant; irrésolu; flottant, fluctuant | | | Tính nết bầy nhầy | | caractère hésitant |
|
|
|
|